1. Bạn đang xem: Bxh vđqg bỉ 2022/2023, bảng xếp hạng bóng đá bỉ mới nhất | Genk | 21 | 18 | 1 | 2 | 52 | 19 | 33 | 55 | |
2. | Union Saint-Gilloise | 23 | 16 | 4 | 3 | 46 | 24 | 22 | 52 | |
3. | Antwerpen | 22 | 14 | 3 | 5 | 42 | 23 | 19 | 45 | |
4. | Gent | 22 | 11 | 5 | 6 | 37 | 21 | 16 | 38 | |
5. | Club Brugge | 22 | 10 | 7 | 5 | 40 | 28 | 12 | 37 | |
6. | Westerlo | 23 | 10 | 4 | 9 | 44 | 39 | 5 | 34 | |
7. | Standard Liege | 22 | 10 | 4 | 8 | 32 | 29 | 3 | 34 | |
8. | Sint Truiden | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 25 | -1 | 32 | |
9. | OH Leuven | 23 | 8 | 7 | 8 | 37 | 34 | 3 | 31 | |
10. | Cercle Brugge | 22 | 8 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 30 | |
11. Xem thêm: Nước cắm hoa tươi lâu đơn giản, hiệu quả, nước cắm hoa tươi lâu công nghệ ion đồng humik | Anderlecht | 21 | 8 | 3 | 10 | 31 | 27 | 4 | 27 | |
12. | Charleroi | 22 | 8 | 3 | 11 | 28 | 35 | -7 | 27 | |
13. | KV Mechelen | 22 | 7 | 4 | 11 | 30 | 40 | -10 | 25 | |
14. | Kortrijk | 23 | 6 | 4 | 13 | 26 | 44 | -18 | 22 | |
15. | Zulte-Waregem | 22 | 5 | 5 | 12 | 29 | 46 | -17 | 20 | |
16. | Eupen | 22 | 6 | 2 | 14 | 28 | 46 | -18 | 20 | |
17. | Oostende | 23 | 5 | 3 | 15 | 25 | 51 | -26 | 18 | |
18. | RFC Seraing | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 40 | -19 | 15 |
Bảng xếp thứ hạng VĐQG Bỉ new nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bỉ – update bảng xếp hạng những đội láng trong mùa giải, sản phẩm hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH VĐQG Bỉ… nhanh VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, từng giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM ân cần nhiều nhất chính vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh đồ vật hạng các đội nhẵn tham gia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bỉ:
#: lắp thêm tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Cập nhật tỷ số bóng đá hối hả và đầy đủ nhất
Ðối tác: kết quả bóng đá | livescore, lich thi dau bong da hom nay, Xổ số miền bắc | KQXSMB | kế hoạch phát sóng láng đá lúc này – xác suất kèo đá bóng – định kỳ âm – du doan kqxsmb siêu chuẩn chỉnh xác | Soikeobong- Soi kèo nhẵn TV | kucasino.us/live-casino | 123B Casino | Nhà loại kubet11 | vua bai- VB9 | nhà mẫu qh99 | KU Casino | Vegas79 | TF88| ty le keo- VB9 | Shbet.team
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2022-2023 vòng 23 bắt đầu nhất
1 | Genk | 21 | 18 | 1 | 2 | 52 | 19 | 33 | 55 | WWWLW |
2 | St. Gilloise | 23 | 16 | 4 | 3 | 46 | 24 | 22 | 52 | WWDWW |
3 | Royal Antwerp | 22 | 14 | 3 | 5 | 42 | 23 | 19 | 45 | WWLWD |
4 | Gent | 22 | 11 | 5 | 6 | 37 | 21 | 16 | 38 | WDWLD |
5 | Club Brugge | 22 | 10 | 7 | 5 | 40 | 28 | 12 | 37 | DDDLD |
6 | Standard Liege | 23 | 11 | 4 | 8 | 37 | 29 | 8 | 37 | WLWDD |
7 | Westerlo | 23 | 10 | 4 | 9 | 44 | 39 | 5 | 34 | WDLLW |
8 | Sint-Truidense VV | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 25 | -1 | 32 | DLDWD |
9 | Oud Heverlee Leuven | 23 | 8 | 7 | 8 | 37 | 34 | 3 | 31 | DLDWL |
10 | Cercle Brugge | 22 | 8 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 30 | WDLLD |
11 | Anderlecht | 22 | 8 | 3 | 11 | 31 | 32 | -1 | 27 | WLDLW |
12 | Sporting Charleroi | 22 | 8 | 3 | 11 | 28 | 35 | -7 | 27 | LDDWW |
13 | KV Mechelen | 22 | 7 | 4 | 11 | 30 | 40 | -10 | 25 | LWLWL |
14 | Kortrijk | 23 | 6 | 4 | 13 | 26 | 44 | -18 | 22 | DLWLW |
15 | AS Eupen | 22 | 6 | 2 | 14 | 28 | 46 | -18 | 20 | LDLLW |
16 | Zulte Waregem | 22 | 5 | 5 | 12 | 29 | 46 | -17 | 20 | DWLWL |
17 | KV Oostende | 23 | 5 | 3 | 15 | 25 | 51 | -26 | 18 | DLLLL |
18 | RFC Seraing | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 40 | -19 | 15 | LLDWL |
Bảng xếp hạng soccer Bỉ new nhất: coi BXH VĐQG Bỉ lúc này NHANH cùng SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải bắt đầu nhất: BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2022-2023 vòng 23 update vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
Top ghi bàn VĐQG Bỉ 2022-2023
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Paul Onuachu | KRC Genk | 14 | 3 | |
2 | Vincent Janssen | Royal Antwerp FC | 14 | 5 | |
3 | Hugo Cuypers | K.A.A. Gent | 13 | 2 | |
4 | Mario Gonzalez Gutierrez | Oud Heverlee Leuven | 13 | 4 | |
5 | Dante Vanzeir | St. Gilloise | 10 | 0 | |
6 | Gianni Bruno | St.-Truidense VV | 10 | 2 | |
7 | Ayase Ueda | Cercle Brugge | 8 | 0 | |
8 | Lyle Foster | Westerlo | 8 | 0 | |
9 | Ferran Jutgla Blanch | Club Brugge | 8 | 1 | |
10 | Andreas Skov Olsen | Club Brugge | 7 | 0 | |
11 | Joseph Paintsil | KRC Genk | 7 | 0 | |
12 | Fabio Daniel Soares Silva | Anderlecht | 7 | 1 | |
13 | Bryan Heynen | KRC Genk | 7 | 2 | |
14 | Michael Frey | Royal Antwerp FC | 7 | 2 | |
15 | Marius Mouandilmadji | RFC Seraing | 7 | 4 | |
16 | Ahoueke Denkey | Cercle Brugge | 6 | 0 | |
17 | Daichi Hayashi | St.-Truidense VV | 6 | 0 | |
18 | Simon Adingra | St. Gilloise | 6 | 0 |
Top ghi bàn VĐQG Bỉ 2022-2023Top thiết kế VĐQG Bỉ 2022-2023Top thẻ phát VĐQG Bỉ 2022-2023Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Bỉ 2022-2023Bảng xếp thứ hạng bàn đại bại VĐQG Bỉ 2022-2023
VĐQG Bỉ
Tên giải đấu | VĐQG Bỉ |
Tên khác | |
Tên tiếng Anh | |
Mùa giải hiện tại | 2022-2023 |
Mùa giải bước đầu ngày | lắp thêm bảy, 23 tháng bảy 2022 |
Mùa giải hoàn thành ngày | sản phẩm sáu, 5 tháng năm 2023 |
Vòng đấu hiện nay tại | 23 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng team bóng (CLB) | |
Site icae.edu.vn áp dụng cookie để cải thiện trải nghiệm của bạn. Tiếp tục truy cập website này, bạn gật đầu đồng ý với việc thực hiện cookie của website.